染色体マッピング
せんしょくたいマッピング
Ánh xạ nhiễm sắc thể
染色体マッピング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染色体マッピング
物理的染色体マッピング ぶつりてきせんしょくたいマッピング
lập bản đồ gen vật lý
染色体 せんしょくたい
nhiễm sắc thể.
染色体ペインティング せんしょくたいペインティング
nhuộm nhiễm sắc thể
W染色体 ダブリューせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Z染色体 ゼットせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Y染色体 ワイせんしょくたい
nhiễm sắc thể Y
X染色体 エックスせんしょくたい
nhiễm sắc thể X
常染色体 じょうせんしょくたい
nhiễm sắc thể thường