染色体切断点
せんしょくたいせつだんてん
Điểm gãy thể nhiễm sắc
染色体切断点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染色体切断点
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
染色体切断 せんしょくたいせつだん
sự gãy thể nhiễm sắc
染色体 せんしょくたい
nhiễm sắc thể.
染色体ペインティング せんしょくたいペインティング
nhuộm nhiễm sắc thể
染色体ポジショニング せんしょくたいポジショニング
định vị nhiễm sắc thể
W染色体 ダブリューせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Y染色体 ワイせんしょくたい
nhiễm sắc thể Y
Z染色体 ゼットせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw