染色体異常
せんしょくたいいじょう
☆ Danh từ
Sự bất thường nhiễm sắc thể

染色体異常 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染色体異常
性染色体異常 せいせんしょくたいいじょう
dị thường nhiễm sắc thể giới tính
常染色体 じょうせんしょくたい
nhiễm sắc thể thường
染色体 せんしょくたい
nhiễm sắc thể.
色覚異常 しきかくいじょう
thiếu thị lực màu, mù màu
染色体突然変異 せんしょくたいとつぜんへんい
đột biến nhiễm sắc thể
染色体ペインティング せんしょくたいペインティング
nhuộm nhiễm sắc thể
W染色体 ダブリューせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw
Z染色体 ゼットせんしょくたい
hệ thống xác định giới tính zw