Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔弱 にゅうじゃく
mềm yếu.
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
柔軟な じゅうなんな
dẻo
柔和な にゅうわな
dịu
柔らない やわらない
mềm mại, dịu dàng, khập khiễng
柔軟なワークプレース じゅーなんなワークプレース
nơi làm việc linh hoạt
柔約 じゅうやく
công ước
柔順 じゅうじゅん
dễ bảo.