Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柚月裕子
柚子 ゆず
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
柚餅子 ゆべし
bánh bao hấp có vị ngọt
柚子湯 ゆずゆ
bồn tắm được cho thêm quả cam vàng Yuzu của Nhật
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
柚子胡椒 ゆずこしょう ゆずごしょう
một hỗn hợp làm từ ớt, vỏ quýt và muối, để lên men
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
子月 ねづき
eleventh month of the lunar calendar
柚坊 ゆずぼう
swallowtail butterfly larva (a pest of citrus plants)