Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物学 しょくぶつがく
thực vật học.
柱頭 ちゅうとう
(kiến trúc) đầu cột; đầu nhụy (hoa)
植物学者 しょくぶつがくしゃ
nhà thực vật học.
観葉植物柱サボテン かんようしょくぶつはしらサボテン
Cột cây cảnh xương rồng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物病理学 しょくぶつびょーりがく
bệnh học thực vật
民族植物学 みんぞくしょくぶつがく
thực vật dân tộc học
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật