Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柱頭 (植物学)
植物学 しょくぶつがく
thực vật học.
柱頭 ちゅうとう
(kiến trúc) đầu cột; đầu nhụy (hoa)
植物学者 しょくぶつがくしゃ
nhà thực vật học.
観葉植物柱サボテン かんようしょくぶつはしらサボテン
Cột cây cảnh xương rồng.
植物病理学 しょくぶつびょーりがく
bệnh học thực vật
民族植物学 みんぞくしょくぶつがく
thực vật dân tộc học
植物生理学 しょくぶつせいりがく
sinh lí học thực vật
植物地理学 しょくぶつちりがく
địa lý thực vật