Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳ヶ瀬ブルース
nhạc blues (mỹ).
シティーブルース シティー・ブルース
city blues
アーバンブルース アーバン・ブルース
urban blues
ブルースハープ ブルース・ハープ
kèn harmonica
ジャンプブルース ジャンプ・ブルース
nhạc jump blues
リズムアンドブルース ルズムアンドブルース リズム・アンド・ブルース ルズム・アンド・ブルース
dòng nhạc rhythm and blues; RnB; R&B
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.