Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳成龍
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
龍 りゅう
con rồng
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
đế quốc mặc áo choàng
蟠龍 はんりょう
rồng cuộn dưới đất( chưa bay lên trời)