柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
柳刃 やなぎば やなぎは
con dao nhà bếp dùng để xắt cá sống làm món sashimi
糸柳 いとやなぎ
khóc than cây liễu
雪柳 ゆきやなぎ
cây mơ trân châu (thuộc họ hoa hồng)
柳腰 やなぎごし
eo nhỏ; thắt đáy lưng ong.
柳樽 やなぎだる
box-shaped, lacquered liquor cask