Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
沢 さわ
đầm nước
柳刃 やなぎば やなぎは
con dao nhà bếp dùng để xắt cá sống làm món sashimi
柳び やなぎび
lông mày là liễu
柳腰 やなぎごし
eo nhỏ; thắt đáy lưng ong.
楊柳 ようやなぎ
dương liễu.
雪柳 ゆきやなぎ
cây mơ trân châu (thuộc họ hoa hồng)
糸柳 いとやなぎ
khóc than cây liễu