Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
漬けダレ つけダレ つけだれ
nước chấm
塩漬け しおづけ
dưa
糠漬け ぬかづけ ヌカづけ
Đồ chua, dưa chua
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
薬漬け くすりづけ クスリづけ
phụ thuộc vào thuốc
浅漬け あさづけ
Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt