Các từ liên quan tới 柴田工業 (粘着テープ)
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
粘着テープ ねんちゃくテープ
băng dính
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
ポリイミド粘着テープ ポリイミドねんちゃくテープ
băng dính polyimide
粘着クリーナー用テープ ねんちゃくクリーナーようテープ
băng keo cho cây lăn bụi, miếng dính cho cây lăn bụi
粘着テープ付メジャー ねんちゃくテープつきメジャー
thước dán
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
包装用粘着テープ ほうそうようねんちゃくテープ
băng dính đóng gói