Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿プディング
pudding
ヨークシャープディング ヨークシャー・プディング ヨークシャプディング ヨークシャ・プディング
bánh pudding yorkshire
スエットプディング スエット・プディング
bánh pudding
カスタードプディング カスタード・プディング
custard pudding
プラムプディング プラム・プディング
Christmas pudding, plum pudding
クリスマスプディング クリスマス・プディング
Christmas pudding
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng