Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃の木 とちのき
矢板 やいた
Cọc ván thép/ Ván cừ Larsen (Xây dựng)
矢線 やせん
đường mũi tên
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
木板 もくいた
bảng gỗ
板木 ばんぎ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ