栃餅
とちもち「BÍNH」
☆ Danh từ
Bánh làm từ hạt dẻ

栃餅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栃餅
栃若 とちわか
tochinishiki và wakanohana i (yokozuna thống trị những năm 1950)
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃麺 とちめん
noodles made from regular flour and horse chestnut flour
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
栃の実 とちのみ
chestnut
栃栗毛 とちくりげ
màu lông nâu hạt dẻ (màu lông ngựa)
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa