栄養生理学的現象
えいようせいりがくてきげんしょう
Hiện tượng sinh lý học về dinh dưỡng
栄養生理学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄養生理学的現象
スポーツ栄養生理学的現象 スポーツえいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý dinh dưỡng trong thể thao
乳児栄養生理学的現象 にゅうじえいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý dinh dưỡng ở trẻ sơ sinh
動物栄養生理学的現象 どうぶつえいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý dinh dưỡng động vật
母性栄養生理学的現象 ぼせいえいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý dinh dưỡng của người mẹ
小児栄養生理学的現象 しょうにえいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học dinh dưỡng trẻ em
妊娠期栄養生理学的現象 にんしんきえいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học về dinh dưỡng trong thai kì
青年期栄養生理学的現象 せいねんきえいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý dinh dưỡng vị thành niên
高齢者栄養生理学的現象 こうれいしゃえいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý dinh dưỡng của người cao tuổi