Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駒 こま
những mảnh shoogi
栗 くり クリ
hạt dẻ
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
野駒 のごま ノゴマ のこま
một siberian rubythroat
一駒 いちこま
một cảnh
荒駒 あらごま あらこま
con ngựa hoang; ngựa chưa thuần
駒場 こまば
bãi chăn thả cho ngựa
駒鶇 こまつぐみ コマツグミ
chim cổ đỏ