Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校務員 こうむいん
nhân viên trường học
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
闇校 やみこう
Lớp luyện thi
色校 いろこう
trường màu
当校 とうこう
trường học này; trường học trong câu hỏi
御校 おんこう
quý nhà trường
車校 しゃこう
Trường dạy lái xe