校外
こうがい「GIÁO NGOẠI」
☆ Danh từ
Ngoại ô, ngoài trường

Từ trái nghĩa của 校外
校外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校外
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
闇校 やみこう
Lớp luyện thi
色校 いろこう
trường màu
当校 とうこう
trường học này; trường học trong câu hỏi
御校 おんこう
quý nhà trường