校書殿
きょうしょでん こうしょでん「GIÁO THƯ ĐIỆN」
☆ Danh từ
Pavilion housing the historical archives (in Heian Palace)

校書殿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校書殿
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
図書館学校 としょかんがっこー
thư viện trường học
学校図書館 がっこうとしょかん
thư viện trường học
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
校 こう
hiệu; trường học; dấu hiệu
内殿 ないでん
Nơi linh thiêng để đặt tượng thần bên trong đền thờ; nội điện.