校閲者
こうえつしゃ「GIÁO DUYỆT GIẢ」
☆ Danh từ
Người đánh giá

校閲者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校閲者
校閲 こうえつ
sự duyệt lại; duyệt lại; xem lại.
校閲係 こうえつがかり
người soát lỗi
閲覧者 えつらんしゃ
người xem
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
校正者 こうせいしゃ
(Ngành in) người đọc và sửa bản in thử
閲 えつ
kiểm tra (đặc biệt là một tài liệu), đóng dấu phê duyệt (đối với một tài liệu)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.