Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葺き ぶき
mái nhà, nóc nhà
栩板 とちいた
thick roof shingle (1-3 cm thick, used for shrine buildings and noh stages)
藁葺き わらぶき わらぶきき
lợp lá mái nhà
茅葺き かやぶき
mái tranh (bằng cỏ)
草葺き くさぶき
sự lợp lá; lợp lá
葺き板 ふきいた
bệnh zona
仮葺き かりぶき
sự lợp mái tạm thời
板葺き いたぶき
sự lợp mái shingle