栴檀
せんだん「CHIÊN ĐÀN」
☆ Danh từ
Cây chiên đàn.

栴檀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栴檀
栴檀は双葉より芳し せんだんはふたばよりかんばし
Ngày nhỏ đã nổi trội rồi...
栴檀は双葉より芳しい せんだんはふたばよりかんばしい
genius shows from childhood, the Japanese bead tree is fragrant from when a sprout
離檀 りだん
cắt đứt mối quan hệ giữa một ngôi đền và những người ủng hộ nó
黒檀 こくたん
gỗ mun
阿檀 あだん アダン
cây dứa dại Pandanus fascicularis
檀那 だんな
chủ nhà; người chồng (thân mật)
白檀 びゃくだん
cây đàn hương; Gỗ đàn hương.
檀尻 だんじり だんぢり
decorative portable shrine, float used in festivals