Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 核内受容体
オーファン核内受容体 オーファンかくないじゅよーたい
thụ thể mồ côi (một protein có cấu trúc tương tự như các thụ thể đã được xác định khác nhưng phối tử nội sinh của chúng vẫn chưa được xác định)
核内受容体コアクチベーター かくないじゅよーたいコアクチベーター
chất kích hoạt thụ thể hạt nhân
核内受容体コリプレッサー1 かくないじゅよーたいコリプレッサー1
chất đồng ức chế thụ thể hạt nhân 1
核内受容体コアクチベーター1 かくないじゅよーたいコアクチベーター1
bộ hợp chất thụ thể hạt nhân 1
核内受容体コリプレッサー2 かくないじゅよーたいコリプレッサー2
chất đồng ức chế thụ thể hạt nhân 2
核内受容体コアクチベーター2 かくないじゅよーたいコアクチベーター2
chất đông tụ thụ thể hạt nhân 2
DAX-1オーファン核内受容体 DAX-1オーファンかくないじゅよーたい
DAX-1 Orphan Nuclear Receptor
受容体 じゅようたい
thụ thể tế bào