核分裂性物質
かくぶんれつせいぶっしつ
☆ Danh từ
Vật liệu phân hạch (là vật liệu có khả năng duy trì chuỗi phản ứng phân hạch hạt nhân)

核分裂性物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核分裂性物質
核分裂性 かくぶんれつせい
tình trạng có thể tách ra được
分裂物質 ぶんれつぶっしつ
nguyên liệu có thể phân hạch
核分裂 かくぶんれつ
phản ứng phân rã hạt nhân
核分裂生成物 かくぶんれつせいせいぶつ
sản phẩm phân hạch
分裂性 ぶんれつせい
có thể phân hạt nhân
核分裂反応 かくぶんれつはんのう
phản ứng phân hạch
原子核分裂 げんしかくぶんれつ
phản ứng phân hạch (là một phản ứng hạt nhân hoặc quá trình phân rã phóng xạ trong đó hạt nhân của một nguyên tử tách thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhỏ hơn, nhẹ hơn)
細胞核分裂 さいぼうかくぶんれつ
phân chia nhân tế bào