核磁気共鳴映像法
かくじききょうめいえいぞうほう
☆ Danh từ
Cộng hưởng từ hạt nhân

核磁気共鳴映像法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核磁気共鳴映像法
磁気共鳴映像法 じききょうめいえいぞうほう
chụp cộng hưởng từ
核磁気共鳴画像法 かくじききょーめーがぞーほー
chụp cộng hưởng từ (mri)
核磁気共鳴 かくじききょうめい
nmr; cộng hưởng từ tính hạt nhân
磁気共鳴画像 じききょうめいがぞう
sự tạo ảnh cộng hưởng từ tính (mri)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
磁気共鳴 じききょうめい
cộng hưởng từ hạt nhân
磁気共鳴スペクトロスコピー じききょーめースペクトロスコピー
quang phổ cộng hưởng từ
磁気共鳴診断装置 じききょうめいしんだんそうち
sự tạo ảnh cộng hưởng từ tính (mri)