根こそぎ
ねこそぎ「CĂN」
☆ Danh từ, trạng từ, danh từ, trạng từ
Không còn lại gì
津波
で
根
こそぎ
家
を
持
っていかれた。
Vì sóng thần mà nhà bị cuốn trôi không còn lại gì.

根こそぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根こそぎ
根刮ぎ ねこそぎ
nhổ bật rễ
根扱ぎ ねこぎ
Sự nhổ bật rễ.
根接ぎ ねつぎ
Sự ghép cành.
những âm thanh lạ (tiếng kéo cưa, tiếng heo kêu, tiếng xe cọt kẹt; tiếng cứa cổ tay...)
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng
根っこ ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
首根っこ くびねっこ
gáy
注ぎ込む つぎこむ そそぎこむ
đổ vào trong