Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 根平邦人
邦人 ほうじん
người bản quốc
異邦人 いほうじん
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
平方根(√) へーほーね(√)
ăn bậc hai
平方根 へいほうこん
số căn bình phương
平屋根 ひらやね
mái bằng, nóc bằng (nhà)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ