根管洗浄剤
こんかんせんじょーざい
Chất rửa ống tủy răng
根管洗浄剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根管洗浄剤
洗浄剤 せんじょうざい
chất tẩy rửa
ミシン洗浄剤 ミシンせんじょうざい
chất tẩy rửa máy may
エアコン洗浄剤 エアコンせんじょうざい
chất tẩy rửa máy lạnh
フィルター洗浄剤 フィルターせんじょうざい
chất tẩy rửa dàn làm mát máy điều hòa
洗浄剤スプレー せんじょうざいスプレー
bình phun dung dịch tẩy rửa
トイレ洗浄剤 トイレせんじょうざい
chất tẩy rửa bồn cầu
義歯洗浄剤 ぎしせんじょーざい
chất rửa răng giả
洗浄/下地剤 せんじょう/したじざい
rửa sạch/chất lót.