Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
寺 てら じ
chùa
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
諸寺 しょじ
nhiều đền
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân
当寺 とうじ
ngôi đền này
お寺 おてら