格外
かくがい「CÁCH NGOẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nằm ngoài tiêu chuẩn

格外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格外
規格外品 きかくがいひん
sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外骨格 がいこっかく そとこっかく
bộ xương ngoài
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
法外価格 ほうがいかかく
giá quá cao
法外な価格 ほうがいなかかく
giá quá cao
内外価格差 ないがいかかくさ
chênh lệch giá trong và ngoài nước
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.