格安
かくやす「CÁCH AN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giá rẻ; giá cả hợp lý

Từ đồng nghĩa của 格安
adjective
格安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格安
格安SIMカード かくやすSIMカード
Thẻ SIM giá rẻ
価格安定 かかくあんてい
sự ổn định giá
格安航空券 かくやすこうくうけん
vé máy bay giá rẻ
格安航空会社 かくやすこうくうがいしゃ
Hãng hàng không giá rẻ, LCC, hãng hàng không chi phí thấp
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安全規格 あんぜんきかく
tiêu chuẩn an toàn
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )