栽培する
さいばい「TÀI BỒI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nuôi; trồng
この
地域
では
タバコ
が
盛
んに
栽培
されている。
Thuốc lá được trồng phổ biến ở khu vực này
彼
らは
ビニールハウス
で
野菜
を
栽培
している。
Họ trồng rau trong nhà kính. .

Bảng chia động từ của 栽培する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 栽培する/さいばいする |
Quá khứ (た) | 栽培した |
Phủ định (未然) | 栽培しない |
Lịch sự (丁寧) | 栽培します |
te (て) | 栽培して |
Khả năng (可能) | 栽培できる |
Thụ động (受身) | 栽培される |
Sai khiến (使役) | 栽培させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 栽培すられる |
Điều kiện (条件) | 栽培すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 栽培しろ |
Ý chí (意向) | 栽培しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 栽培するな |