Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂塩鯛
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
鯛 たい タイ
cá tráp
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
雀鯛 すずめだい スズメダイ
cá thia đốm ngọc trai
スペイン鯛 スペインだい スペインダイ
cá tráp đỏ Nhật Bản
姫鯛 ひめだい ヒメダイ
cá hồng hoa