Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂小春団治
小春 こはる
tháng mười âm lịch
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
小春日 こはるび
ngày chớm đông
政治団体 せいじだんたい
một tổ chức chính trị
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân