Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃山区
山桃 やまもも ヤマモモ
quả thanh mai
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama
桃山時代 ももやまじだい
Thời đại Momoyama
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
桃 もも モモ
đào