桐一葉
きりひとは「ĐỒNG NHẤT DIỆP」
☆ Danh từ
Một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến

桐一葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 桐一葉
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
桐 きり
cái cây bào đồng
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
cây phong một lá (Acer distylum)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)