Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桐一葉
きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
桐 きり
cái cây bào đồng
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
lime-leaved maple (Acer distylum)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
「ĐỒNG NHẤT DIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích