Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐壺
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
桐 きり
cái cây bào đồng
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
桐材 きりざい
cây gỗ bào đồng
針桐 はりぎり ハリギリ
Kalopanax septemlobus (một loài thực vật có hoa trong Họ Cuồng) (
桐油 とうゆ
dầu tung