Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
桐 きり
cái cây bào đồng
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
桐材 きりざい
cây gỗ bào đồng