Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐廬県
廬舎 ろしゃ
ngôi nhà nhỏ
蝸廬 かろ
ngôi nhà nhỏ
出廬 しゅつろ
sự quay lại làm việc (hoạt động...) sau một thời gian ẩn mình
桐 きり
cái cây bào đồng
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
若桐 わかぎり
young Paulownia tree