Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐谷美玲
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
桐 きり
cái cây bào đồng
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box
桐紋 きりもん
dấu triện Chính phủ Nhật Bản
油桐 あぶらぎり アブラギリ
Vernicia cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
若桐 わかぎり
young Paulownia tree