Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜三里
里桜 さとざくら
bất kỳ loại cây anh đào phương Đông nào có nguồn gốc từ anh đào Oshima
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
桜 さくら サクラ
Anh đào
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
里 さと り
lý
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông