Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜井清香
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
桜 さくら サクラ
Anh đào
香香 こうこう
dầm giấm những rau
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
桜人 さくらびと
người ngắm hoa anh đào