Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桜井美里
里桜 さとざくら
bất kỳ loại cây anh đào phương Đông nào có nguồn gốc từ anh đào Oshima
美女桜 びじょざくら
cỏ roi ngựa.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
桜 さくら サクラ
Anh đào
里 さと り
lý
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông