Các từ liên quan tới 桜橋駅 (静岡県)
静岡県 しずおかけん
chức quận trưởng trong vùng chuubu
静岡 しずおか
tỉnh Shizuoka (Nhật Bản)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
静岡茶 しずおかちゃ
Shizuoka-cha, trà xanh Nhật Bản được đánh giá cao được trồng ở tỉnh Shizuoka
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
桜 さくら サクラ
Anh đào
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi