Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桶の底
おけのそこ
đáy thùng.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước
海の底 うみのそこ
đáy biển.
(ベッキーの)底 (ベッキーの)そこ
đáy
底の国 そこのくに
underworld
靴の底 くつのそこ
đế giầy.
鍋の底 なべのそこ
đít nồi.
心の底 こころのそこ
tận đáy lòng, từ đáy lòng, tận trong tâm
「DŨNG ĐỂ」
Đăng nhập để xem giải thích