Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅ヶ瀬渓谷
渓谷 けいこく
đèo ải
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
渓間 けいかん
khe núi; khe suối; hẻm núi.
渓声 けいせい けいごえ
kêu (của) một dòng thung lũng
雪渓 せっけい
thung lũng tuyết.
渓流 けいりゅう
suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra