Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅亭金鵞
金梅 きんばい キンバイ
hoa nhài mùa đông (Jasminum nudiflorum)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金糸梅 きんしばい キンシバイ
mận chỉ vàng
水金梅 みずきんばい ミズキンバイ
ludwigia stipulacea (loại cây lâu năm có thân bò thuộc họ Onagraceae, hoa màu vàng)
金梅草 きんばいそう キンバイソウ
Trollius hondoensis (một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
蔓金梅 つるきんばい ツルキンバイ
Potentilla yokusaiana (species of cinquefoil)
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
鵞眼 ががん
mắt ngỗng