Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅沢昌代
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
常陸梅時代 ひたちうめじだい
kỷ nguyên đầu những năm 1900 do các nhà vô địch lớn hitachiyama và umegatani ii thống trị
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
沢 さわ
đầm nước
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
青梅 あおうめ
Quả mơ còn xanh; Quả mơ; hoa mơ.