Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 梅浦精一
精一 せいいつ せいいち
độ thuần khiết; tâm hồn thanh khiết
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
精一杯 せいいっぱい
với tất cả sức mạnh; với tất cả tinh lực; tất cả sức mạnh.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一生精進 いっしょうしょうじん
chuyên tâm vào tu hành phật giáo trong suốt cuộc đời của bạn
精神一到 せいしんいっとう
concentration of mind, mental concentration (on some task)
精神統一 せいしんとういつ
tập trung tâm trí, tập trung tinh thần
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate