梏桎
こくしつ
☆ Danh từ
Gông cùm; xiền xích; sự ràng buộc
梏桎
のような
規則
に
縛
られず、
自由
な
発想
を
持
つことが
大切
だ。
Điều quan trọng là không bị ràng buộc bởi những quy tắc cứng nhắc như gông cùm, mà có tư duy tự do.

梏桎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 梏桎
桎梏 しっこく
còng chân còng tay